Từ "nghiêm lệnh" trong tiếng Việt có nghĩa là một chỉ thị hoặc yêu cầu rất nghiêm ngặt, không cho phép sai sót hay vi phạm. Thường thì "nghiêm lệnh" được sử dụng trong các tình huống mà người ra lệnh yêu cầu sự tuân thủ tuyệt đối, không có ngoại lệ.
Cách sử dụng từ "nghiêm lệnh":
Trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức:
Các biến thể và từ liên quan:
Chỉ thị: Có thể không nghiêm ngặt bằng "nghiêm lệnh", nhưng cũng là một yêu cầu phải thực hiện.
Quy định: Cũng là những hướng dẫn mà người khác phải tuân theo, thường mang tính bắt buộc.
Nghiêm khắc: Thường chỉ tính cách của người ra lệnh, có thể không chỉ liên quan đến lệnh mà còn về cách cư xử.
Răn đe: Từ này thường sử dụng trong bối cảnh cảnh cáo, không hoàn toàn giống nhưng có tính chất nghiêm túc.
Cách sử dụng nâng cao:
Chú ý:
Khi nói về "nghiêm lệnh", người ta thường cảm thấy có sự nghiêm túc và cần thiết phải tuân thủ. Tuy nhiên, không phải lúc nào "nghiêm lệnh" cũng mang nghĩa tiêu cực, vì đôi khi nó được đưa ra để bảo vệ quyền lợi chung hoặc an toàn cho mọi người.