Characters remaining: 500/500
Translation

nghiêm lệnh

Academic
Friendly

Từ "nghiêm lệnh" trong tiếng Việt có nghĩamột chỉ thị hoặc yêu cầu rất nghiêm ngặt, không cho phép sai sót hay vi phạm. Thường thì "nghiêm lệnh" được sử dụng trong các tình huống người ra lệnh yêu cầu sự tuân thủ tuyệt đối, không ngoại lệ.

Cách sử dụng từ "nghiêm lệnh":
  1. Trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức:

    • dụ: "Tất cả các quân nhân phải tuân thủ nghiêm lệnh của chỉ huy."
    • Câu này có nghĩacác quân nhân không được phép không làm theo chỉ thị của người chỉ huy.
  2. Trong công việc:

    • dụ: "Công ty đã ban hành nghiêm lệnh về an toàn lao động."
    • Nghĩa là công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy định an toàn lao động một cách nghiêm túc.
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Chỉ thị: Có thể không nghiêm ngặt bằng "nghiêm lệnh", nhưng cũng một yêu cầu phải thực hiện.
    • Quy định: Cũng những hướng dẫn người khác phải tuân theo, thường mang tính bắt buộc.
  • Từ gần giống:

    • Nghiêm khắc: Thường chỉ tính cách của người ra lệnh, có thể không chỉ liên quan đến lệnh còn về cách cư xử.
    • Răn đe: Từ này thường sử dụng trong bối cảnh cảnh cáo, không hoàn toàn giống nhưng tính chất nghiêm túc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nghiêm lệnh" không chỉ được sử dụng trong mệnh lệnh trực tiếp còn có thể được dùng để diễn đạt những quy tắc xã hội hoặc văn hóa.
    • dụ: "Nghiêm lệnh về việc bảo vệ môi trường đã được đưa ra để mọi người không xả rác bừa bãi."
    • Câu này thể hiện rằng việc bảo vệ môi trường một yêu cầu nghiêm ngặt mọi người phải tuân theo.
Chú ý:
  • Khi nói về "nghiêm lệnh", người ta thường cảm thấy sự nghiêm túc cần thiết phải tuân thủ. Tuy nhiên, không phải lúc nào "nghiêm lệnh" cũng mang nghĩa tiêu cực, đôi khi được đưa ra để bảo vệ quyền lợi chung hoặc an toàn cho mọi người.
  1. Lệnh nghiêm ngặt.

Comments and discussion on the word "nghiêm lệnh"